Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | SDD-0463 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
2 | | Kể chuyện Yết Kiêu | SDD-0462 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
3 | | Kể chuyện Yết Kiêu | SDD-0461 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
4 | | Kể chuyện Trần Quốc Toản | SDD-0460 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
5 | | Kể chuyện Trần Quốc Toản | SDD-0459 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
6 | | Kể chuyện Nguyễn Trãi | SDD-0458 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
7 | | Kể chuyện Nguyễn Trãi | SDD-0457 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
8 | | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | SDD-0456 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
9 | | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | SDD-0455 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
10 | | Kể chuyện Lê Hữu Trác | SDD-0454 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
11 | | Kể chuyện Lê Hữu Trác | SDD-0453 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
12 | | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | SDD-0452 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
13 | | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | SDD-0451 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
14 | | Kể chuyện Trần Quang Khải | SDD-0450 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
15 | | Kể chuyện Trần Quang Khải | SDD-0449 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
16 | | Kể chuyện Trần Bình Trọng | SDD-0448 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
17 | | Kể chuyện Trần Bình Trọng | SDD-0447 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
18 | | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | SDD-0446 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
19 | | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | SDD-0445 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
20 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh | SDD-0444 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
21 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh | SDD-0443 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
22 | | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | SDD-0442 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
23 | | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | SDD-0441 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
24 | | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | SDD-0440 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
25 | | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | SDD-0439 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
26 | | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | SDD-0438 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
27 | | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | SDD-0437 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
28 | | Kể chuyện Đào Tấn | SDD-0436 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
29 | | Kể chuyện Đào Tấn | SDD-0435 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
30 | | Kể chuyện Cao Bá Quát | SDD-0434 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
31 | | Kể chuyện Cao Bá Quát | SDD-0433 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
32 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | SDD-0432 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
33 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | SDD-0431 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
34 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | SDD-0430 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
35 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | SDD-0429 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
36 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | SDD-0428 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
37 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | SDD-0427 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
38 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | SDD-0426 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
39 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | SDD-0425 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
40 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-0424 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
41 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-0423 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
42 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | SDD-0422 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
43 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | SDD-0421 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
44 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | SDD-0420 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
45 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | SDD-0419 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
46 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | SDD-0418 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
47 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | SDD-0417 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
48 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0416 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
49 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0415 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
50 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0414 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
51 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0413 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
52 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0412 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
53 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0411 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
54 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0410 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2011 | V13 |
55 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0409 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
56 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0408 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
57 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0407 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
58 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | SDD-0406 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | V13 |
59 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | SDD-0405 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | V13 |
60 | Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt: tập 1 | SDD-0404 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | V13 |
61 | Nguyệt Minh chủ biên | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam: tập 1 | SDD-0403 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | 8 |
62 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc | SDD-0402 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
63 | | Hồ Chí Minh và Nhật kí trong tù | SDD-0401 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
64 | Phan Cự Đệ Chủ biên | Ngô Tất Tố và Tắt đèn | SDD-0400 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
65 | Nguyễn Trọng Báu (Chủ biên) | Truyện kể về Phong tục Các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0399 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V13 |
66 | Dương Tuấn Anh Sưu tầm, tuyển chọn | Thần thoại Trung Hoa | SDD-0398 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | VN |
67 | Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | SDD-0397 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
68 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới: tập 1 | SDD-0396 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
69 | Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | SDD-0395 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
70 | Lê Quốc Hùng Sưu tầm và biên soạn | Truyện kể thượng nguồn sông Thao | SDD-0394 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
71 | Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức: tập 1 | SDD-0393 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V13 |
72 | Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hoá đạo đức trong ứng xử xã hội | SDD-0392 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | 371 |
73 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | SDD-0391 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V13 |
74 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | SDD-0390 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V13 |
75 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0389 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
76 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0388 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
77 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0387 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
78 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0386 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
79 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0385 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
80 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0384 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
81 | Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | SDD-0383 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VN |
82 | Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | SDD-0382 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VN |
83 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0381 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
84 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0380 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
85 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0379 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
86 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0378 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
87 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0377 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
88 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0376 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
89 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0375 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
90 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0374 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
91 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0373 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
92 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0372 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
93 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0371 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
94 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0370 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
95 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0369 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
96 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0368 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
97 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0367 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
98 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0366 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
99 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0365 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
100 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0364 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
101 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0363 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
102 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0362 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
103 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0361 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
104 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SDD-0360 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | V13 |
105 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SDD-0359 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | V13 |
106 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | SDD-0358 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H5 |
107 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | SDD-0357 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H5 |
108 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-0356 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H |
109 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-0355 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H |
110 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0354 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
111 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0353 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
112 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0352 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
113 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0351 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
114 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0350 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
115 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0349 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
116 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0348 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
117 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0347 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
118 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0346 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
119 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0345 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
120 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0344 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
121 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0343 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
122 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0342 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
123 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0341 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
124 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0340 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
125 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0339 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
126 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0338 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
127 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0337 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
128 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0336 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
129 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0335 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
130 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0334 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
131 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0333 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
132 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0332 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
133 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0331 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
134 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0330 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
135 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0329 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
136 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0328 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
137 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0327 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
138 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0326 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
139 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0325 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
140 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0324 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
141 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0323 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
142 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0322 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
143 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0321 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
144 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0320 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
145 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0319 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
146 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0318 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
147 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0317 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
148 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0316 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
149 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0315 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
150 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0314 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
151 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0313 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
152 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0312 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
153 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0311 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
154 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0310 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
155 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0309 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
156 | | Lý Công Uẩn | SDD-0308 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
157 | | Lý Công Uẩn | SDD-0307 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
158 | | Lý Công Uẩn | SDD-0306 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
159 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0305 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
160 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0304 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
161 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0303 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
162 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0302 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
163 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0301 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
164 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0300 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
165 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0299 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
166 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0298 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
167 | | Con gái người lính đảo | SDD-0297 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
168 | | Con gái người lính đảo | SDD-0296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
169 | | Con gái người lính đảo | SDD-0295 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
170 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0294 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
171 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
172 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
173 | | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | SDD-0291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
174 | | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | SDD-0290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
175 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
176 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
177 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
178 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
179 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
180 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0284 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
181 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0283 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
182 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0282 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
183 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0281 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
184 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0280 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
185 | Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | SDD-0279 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V15 |
186 | | Điều kỳ diệu chốn học đường | SDD-0278 | Nhà xuất bản Lao động - xã hội | 2006 | V15 |
187 | | Cô bé bán tăm | SDD-0277 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 1999 | V |
188 | | Cô bé bán tăm | SDD-0276 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 1999 | V |
189 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0275 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
190 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0274 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
191 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0273 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
192 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0272 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
193 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0271 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
194 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0270 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
195 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0269 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
196 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0268 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
197 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0267 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
198 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0266 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
199 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0265 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
200 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0264 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
201 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0263 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
202 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0262 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
203 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0261 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
204 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0260 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
205 | Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0259 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
206 | Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0258 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
207 | Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | SDD-0257 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
208 | Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | SDD-0256 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
209 | Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | SDD-0255 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
210 | Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | SDD-0254 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
211 | | Sự tích bình vôi | SDD-0253 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
212 | | Sự tích bình vôi | SDD-0252 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
213 | | Sự tích bình vôi | SDD-0251 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
214 | | Sự tích bình vôi | SDD-0250 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
215 | | Sự tích bình vôi | SDD-0249 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
216 | | Sự tích bình vôi | SDD-0248 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
217 | | Sự tích bình vôi | SDD-0247 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
218 | | Sự tích bình vôi | SDD-0246 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
219 | | Sự tích bình vôi | SDD-0245 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
220 | | Sự tích bình vôi | SDD-0244 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
221 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0243 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
222 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0242 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
223 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0241 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
224 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0240 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
225 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0239 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
226 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0238 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
227 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0237 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
228 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0236 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
229 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0235 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
230 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0234 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
231 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0233 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
232 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0232 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
233 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0231 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
234 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0230 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
235 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0229 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
236 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0228 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
237 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0227 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
238 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0226 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
239 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0225 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
240 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0224 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
241 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0223 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
242 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0222 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
243 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0221 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
244 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0220 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
245 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0219 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
246 | Hạnh Hương | Chữ Hiếu | SDD-0218 | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | 2005 | V15 |
247 | Hạnh Hương | Chữ Hiếu | SDD-0217 | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | 2005 | V15 |
248 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-0216 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | V14 |
249 | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDD-0215 | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2006 | V14 |
250 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0214 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
251 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0213 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
252 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0212 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
253 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0211 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
254 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0210 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
255 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0209 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
256 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0208 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
257 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0207 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
258 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0206 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
259 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0205 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
260 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0204 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
261 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0203 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
262 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0202 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
263 | | Tấm Cám | SDD-0201 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
264 | | Tấm Cám | SDD-0200 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
265 | | Tấm Cám | SDD-0199 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
266 | | Tấm Cám | SDD-0198 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
267 | | Tấm Cám | SDD-0197 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
268 | | Cây khế | SDD-0196 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
269 | | Cây khế | SDD-0195 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
270 | | Cây khế | SDD-0194 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
271 | | Cây khế | SDD-0193 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
272 | | Cây khế | SDD-0192 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
273 | | Cây khế | SDD-0191 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
274 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0190 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
275 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0189 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
276 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0188 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
277 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0187 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
278 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0186 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
279 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0185 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
280 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0184 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
281 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0183 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
282 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0182 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
283 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0181 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
284 | | Năm hũ vàng | SDD-0180 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
285 | | Năm hũ vàng | SDD-0179 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
286 | | Năm hũ vàng | SDD-0178 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
287 | | Năm hũ vàng | SDD-0177 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
288 | | Năm hũ vàng | SDD-0176 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
289 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0175 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
290 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0174 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
291 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0173 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
292 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0172 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
293 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0171 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
294 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0170 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
295 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0169 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
296 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0168 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
297 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0167 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
298 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0166 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
299 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0165 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
300 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0164 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
301 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0163 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
302 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0162 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
303 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0161 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
304 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0160 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
305 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0159 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
306 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0158 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
307 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
308 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
309 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
310 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0154 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
311 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0153 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
312 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
313 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0151 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
314 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
315 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0149 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
316 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0148 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
317 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
318 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0146 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
319 | | Cái lu thần | SDD-0145 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
320 | | Cái lu thần | SDD-0144 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
321 | | Cái lu thần | SDD-0143 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
322 | | Cái lu thần | SDD-0142 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
323 | | Cái lu thần | SDD-0141 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
324 | | Cái lu thần | SDD-0140 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
325 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0139 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
326 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0138 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
327 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0137 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
328 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0136 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
329 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0135 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
330 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
331 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
332 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
333 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
334 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0130 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
335 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0129 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
336 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0128 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
337 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0127 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
338 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0126 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
339 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0125 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
340 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0124 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
341 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0123 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
342 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0122 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
343 | | Người thợ đập đá | SDD-0121 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
344 | | Người thợ đập đá | SDD-0120 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
345 | | Người thợ đập đá | SDD-0119 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
346 | | Người thợ đập đá | SDD-0118 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
347 | | Người thợ đập đá | SDD-0117 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
348 | | Người thợ đập đá | SDD-0116 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
349 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0115 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
350 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
351 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
352 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
353 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
354 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
355 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
356 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
357 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
358 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
359 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0105 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
360 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0104 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
361 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0103 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
362 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0102 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
363 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0101 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
364 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0100 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
365 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0099 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
366 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0098 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
367 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0097 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
368 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0096 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
369 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0095 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
370 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0094 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
371 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0093 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
372 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0092 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
373 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0091 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
374 | | Của thiên trả địa | SDD-0090 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
375 | | Của thiên trả địa | SDD-0089 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
376 | | Của thiên trả địa | SDD-0088 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
377 | | Của thiên trả địa | SDD-0087 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
378 | | Của thiên trả địa | SDD-0086 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
379 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0085 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
380 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0084 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
381 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0083 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
382 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0082 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
383 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0081 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
384 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0080 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
385 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0079 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
386 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0078 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
387 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0077 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
388 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0076 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
389 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0075 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
390 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0074 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
391 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0073 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
392 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0072 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
393 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0071 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
394 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0070 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
395 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0069 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
396 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0068 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
397 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0067 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
398 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0066 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
399 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0065 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
400 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0064 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
401 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0063 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
402 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0062 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
403 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0061 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
404 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0060 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
405 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0059 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
406 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0058 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
407 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0057 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
408 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0056 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
409 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0055 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
410 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0054 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
411 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-0053 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
412 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-0052 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
413 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SDD-0051 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V |
414 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SDD-0050 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V |
415 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-0049 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 2005 | V13 |
416 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-0048 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 2005 | V13 |
417 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0047 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
418 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0046 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
419 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0045 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
420 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0044 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
421 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0043 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
422 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0042 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
423 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0041 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
424 | | Gia đình | SDD-0040 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 371 |
425 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0039 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
426 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0038 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
427 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0037 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
428 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0036 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
429 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0035 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
430 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0034 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
431 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0033 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
432 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0032 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
433 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0031 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
434 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0030 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
435 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0029 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
436 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0028 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
437 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0027 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
438 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0026 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
439 | | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0025 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
440 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0024 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | K5H |
441 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0023 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | K5H |
442 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0022 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
443 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0021 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
444 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0020 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
445 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0019 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
446 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0018 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
447 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0017 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
448 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0016 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
449 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
450 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
451 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
452 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
453 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
454 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
455 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
456 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
457 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
458 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
459 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
460 | | Truyện kể về danhnhân thế giới | SDD-0004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
461 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
462 | | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-0002 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | V13 |
463 | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDD-0001 | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2005 | V13 |
464 | | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | SDD-00464 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
465 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00465 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
466 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00466 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
467 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00467 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
468 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00468 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
469 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00469 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
470 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00470 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
471 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00471 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
472 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00472 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
473 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00473 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
474 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00474 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
475 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00475 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
476 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00476 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
477 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00477 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
478 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00478 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
479 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00479 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
480 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00480 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
481 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00481 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
482 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00482 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
483 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00483 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
484 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00484 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
485 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00485 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
486 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00486 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
487 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00487 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
488 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00488 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
489 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00489 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
490 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00490 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
491 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00491 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
492 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00492 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
493 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00493 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
494 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00494 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
495 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00495 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
496 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SDD-00496 | Văn học | 2014 | 3K5H6 |
497 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SDD-00497 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
498 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SDD-00498 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
499 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SDD-00499 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
500 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SDD-00500 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
501 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-00501 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
502 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-00502 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
503 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | SDD-00503 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
504 | Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00504 | Văn học | 2016 | 3K5H6 |
505 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00505 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
506 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00506 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
507 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00507 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
508 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00508 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
509 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00509 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
510 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00510 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
511 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00511 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
512 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00512 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
513 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00513 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
514 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00514 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
515 | Nguyệt Tú | Chị Lê Thị Riêng: truyện kí | SDD-00515 | Hồng Bàng | 2013 | V |
516 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00516 | Kim Đồng | 2020 | V |
517 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00517 | Kim Đồng | 2020 | V |
518 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00518 | Kim Đồng | 2020 | V |
519 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00519 | Kim Đồng | 2020 | V |
520 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00520 | Kim Đồng | 2020 | V |
521 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00521 | Kim Đồng | 2020 | V |
522 | Lam Hồng | Hoàng Văn Thụ: những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Hoàng Văn Thụ | SDD-00522 | Hồng Đức | 2017 | V |
523 | Viết Linh | Nguyễn Đức Cảnh: truyện kí | SDD-00523 | Hồng Đức | 2017 | V |
524 | Lưu Hương | Nguyễn Hoàng Tôn - Trọn đời hy sinh cho Tổ quốc: truyện kí | SDD-00524 | Hồng Đức | 2017 | V |
525 | Vũ Lê | Võ Thị Sáu | SDD-00525 | Hồng Đức | 2017 | V |
526 | Lam Hồng | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi | SDD-00526 | Hồng Đức | 2017 | V |
527 | Lam Hồng | Đồng chí Lê Hồng Phong | SDD-00527 | Hồng Đức | 2017 | V |
528 | Ngô Thực | Ngô Gia Tự | SDD-00528 | Hồng Đức | 2017 | V |
529 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00000529 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
530 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00530 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
531 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00531 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
532 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00532 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
533 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00533 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
534 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00534 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
535 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00535 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
536 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00536 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
537 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00537 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
538 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00538 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
539 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00539 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
540 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | SDD-00540 | Thanh niên | | 3K5H6 |
541 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | SDD-00541 | Thanh niên | | 3K5H6 |
542 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | SDD-00542 | Thanh niên | 2021 | 3K5H6 |
543 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | SDD-00543 | Thanh niên | 2021 | 3K5H6 |
544 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | SDD-00544 | Thanh niên | 2023 | 3K5H6 |
545 | Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh- Sinh hoạt | SDD-00545 | Thanh niên | 2020 | 3K5H6 |
546 | Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh sinh viên | SDD-00546 | Lao động | 2015 | 3K5H6 |
547 | Lê Trang ( Sưu tầm) | Những chuyện kể về tấm gương trung thực, trách nhiệm, gắng bó với nhân dân của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00547 | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | 2016 | 3K5H6 |
548 | Ngô Thiệu Bình | Đạo đức và hiếu nghĩa | SDD-00548 | Quân đội | 2003 | N((414) |