| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDD-0001 | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2005 | V13 |
| 2 | | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-0002 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | V13 |
| 3 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 4 | | Truyện kể về danhnhân thế giới | SDD-0004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 5 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 6 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 7 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 8 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 9 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 10 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0030 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 11 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0031 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 12 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0032 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 13 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0033 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 14 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0034 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 15 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0035 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 16 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0036 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 17 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0037 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 18 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0038 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 19 | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | SDD-0039 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 20 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0059 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 21 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0060 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 22 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0061 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 23 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0062 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 24 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0063 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 25 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0064 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 26 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0065 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 27 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0066 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 28 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0067 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 29 | | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | SDD-0068 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV |
| 30 | | Của thiên trả địa | SDD-0090 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 31 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0091 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 32 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0092 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 33 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0093 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 34 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0094 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 35 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0095 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 36 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0096 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 37 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0097 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 38 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0098 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 39 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0099 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 40 | | Thợ rèn tham lam | SDD-0100 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 41 | | Người thợ đập đá | SDD-0121 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 42 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0122 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 43 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0123 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 44 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0124 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 45 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0125 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 46 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0126 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 47 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0127 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 48 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0128 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 49 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0129 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 50 | | Tấm lòng trung thực | SDD-0130 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 51 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0151 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
| 52 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0152 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
| 53 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0153 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
| 54 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0154 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
| 55 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | SDD-0155 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | V |
| 56 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0156 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 57 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 58 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0158 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 59 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0159 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 60 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0181 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 61 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0182 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 62 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0183 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 63 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0184 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 64 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0185 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 65 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0186 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 66 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0187 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 67 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0188 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 68 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0189 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 69 | | Bánh chưng bánh dày | SDD-0190 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 70 | | Cây khế | SDD-0191 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 71 | | Tấm Cám | SDD-0197 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
| 72 | | Tấm Cám | SDD-0198 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
| 73 | | Sự tích bình vôi | SDD-0248 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 74 | | Sự tích bình vôi | SDD-0249 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 75 | | Sự tích bình vôi | SDD-0250 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 76 | | Sự tích bình vôi | SDD-0251 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 77 | | Sự tích bình vôi | SDD-0252 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 78 | | Sự tích bình vôi | SDD-0253 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 79 | Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | SDD-0254 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
| 80 | Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | SDD-0255 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
| 81 | Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | SDD-0256 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
| 82 | Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | SDD-0257 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 37 |
| 83 | Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0258 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
| 84 | Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0259 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
| 85 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0260 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 86 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0261 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 87 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0262 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 88 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0263 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 89 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SDD-0264 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 90 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0265 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 91 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0266 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 92 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDD-0267 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H |
| 93 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0268 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 94 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0269 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 95 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0270 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 96 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0271 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 97 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0272 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 98 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0273 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 99 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0274 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 100 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0275 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 101 | | Cô bé bán tăm | SDD-0276 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 1999 | V |
| 102 | | Cô bé bán tăm | SDD-0277 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 1999 | V |
| 103 | | Điều kỳ diệu chốn học đường | SDD-0278 | Nhà xuất bản Lao động - xã hội | 2006 | V15 |
| 104 | Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | SDD-0279 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V15 |
| 105 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0280 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
| 106 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0281 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
| 107 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0282 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
| 108 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0283 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
| 109 | Kim Anh | Nắng sân trường | SDD-0284 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2006 | V13 |
| 110 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 111 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 112 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 113 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 114 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | SDD-0289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 115 | | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | SDD-0290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 116 | | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | SDD-0291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 117 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 118 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 119 | Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | SDD-0294 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 120 | | Con gái người lính đảo | SDD-0295 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 121 | | Con gái người lính đảo | SDD-0296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 122 | | Con gái người lính đảo | SDD-0297 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 123 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0298 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 124 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0299 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 125 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0300 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 126 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0301 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 127 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0302 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 128 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0303 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 129 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0304 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 130 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-0305 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 131 | | Lý Công Uẩn | SDD-0306 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
| 132 | | Lý Công Uẩn | SDD-0307 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
| 133 | | Lý Công Uẩn | SDD-0308 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 9(V) |
| 134 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0309 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
| 135 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0310 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
| 136 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0311 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
| 137 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0312 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
| 138 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | SDD-0313 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 3K5H4 |
| 139 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0314 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
| 140 | | Tấm Cám | SDD-0199 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
| 141 | | Tấm Cám | SDD-0200 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
| 142 | | Tấm Cám | SDD-0201 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
| 143 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0202 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
| 144 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0203 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
| 145 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0204 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
| 146 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0205 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
| 147 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0206 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3 |
| 148 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0207 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 149 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0208 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 150 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0209 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 151 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0210 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 152 | NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | SDD-0211 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 153 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0212 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
| 154 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0213 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
| 155 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0214 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | 3K5H |
| 156 | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | SDD-0215 | Nhà xuất bản Hội nhà văn | 2006 | V14 |
| 157 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-0216 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | V14 |
| 158 | Hạnh Hương | Chữ Hiếu | SDD-0217 | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | 2005 | V15 |
| 159 | Hạnh Hương | Chữ Hiếu | SDD-0218 | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | 2005 | V15 |
| 160 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0219 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
| 161 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0220 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
| 162 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0221 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
| 163 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0222 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
| 164 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | SDD-0223 | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | 2005 | 37 |
| 165 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0224 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 166 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0225 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 167 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0226 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 168 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0227 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 169 | | Kể chuyện về danh nhân thế giới | SDD-0228 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 170 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0229 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 171 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0230 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 172 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0231 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 173 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0232 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 174 | | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | SDD-0233 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 175 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0234 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 176 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0235 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 177 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0236 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 178 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0237 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 179 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | SDD-0238 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 180 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0239 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 181 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0240 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 182 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0241 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 183 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0242 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 184 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | SDD-0243 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 185 | | Sự tích bình vôi | SDD-0244 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 186 | | Sự tích bình vôi | SDD-0245 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 187 | | Sự tích bình vôi | SDD-0246 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 188 | | Sự tích bình vôi | SDD-0247 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
| 189 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 190 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 191 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 192 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 193 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 194 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 195 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0016 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 196 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDD-0017 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
| 197 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0018 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 198 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0019 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 199 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0020 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
| 200 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0021 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
| 201 | Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | SDD-0022 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 372 |
| 202 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0023 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | K5H |
| 203 | | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-0024 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | K5H |
| 204 | | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | SDD-0025 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | 37 |
| 205 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0026 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 206 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0027 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 207 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0028 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 208 | Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | SDD-0029 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 209 | | Gia đình | SDD-0040 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 371 |
| 210 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0041 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 211 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0042 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 212 | Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | SDD-0043 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
| 213 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0044 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
| 214 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0045 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
| 215 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0046 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
| 216 | Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-0047 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 371 |
| 217 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-0048 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 2005 | V13 |
| 218 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-0049 | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 2005 | V13 |
| 219 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SDD-0050 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V |
| 220 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | SDD-0051 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V |
| 221 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-0052 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
| 222 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SDD-0053 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
| 223 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0054 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 224 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0055 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 225 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0056 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 226 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0057 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 227 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-0058 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 228 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0069 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
| 229 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0070 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
| 230 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0071 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
| 231 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0072 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
| 232 | Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | SDD-0073 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2005 | VN |
| 233 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0074 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
| 234 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0075 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
| 235 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0076 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
| 236 | | Cây kim thần kỳ | SDD-0077 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 3000 | ĐV |
| 237 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0078 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 238 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0079 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 239 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0080 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 240 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0081 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 241 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0082 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 242 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0083 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 243 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0084 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 244 | | Công chúa kiêu kỳ | SDD-0085 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 245 | | Của thiên trả địa | SDD-0086 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 246 | | Của thiên trả địa | SDD-0087 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 247 | | Của thiên trả địa | SDD-0088 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 248 | | Của thiên trả địa | SDD-0089 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371 |
| 249 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0101 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 250 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0102 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 251 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0103 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 252 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0104 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 253 | | Cây nấm thần kỳ | SDD-0105 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 254 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 255 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 256 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 257 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 258 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0110 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 259 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0111 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 260 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0112 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 261 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 262 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 263 | Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-0115 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
| 264 | | Người thợ đập đá | SDD-0116 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 265 | | Người thợ đập đá | SDD-0117 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 266 | | Người thợ đập đá | SDD-0118 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 267 | | Người thợ đập đá | SDD-0119 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 268 | | Người thợ đập đá | SDD-0120 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 269 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0131 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 270 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0132 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 271 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0133 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 272 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0134 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 273 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0135 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 274 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0136 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 275 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0137 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 276 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0138 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 277 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0139 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 8V |
| 278 | | Cái lu thần | SDD-0140 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 279 | | Cái lu thần | SDD-0141 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 280 | | Cái lu thần | SDD-0142 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 281 | | Cái lu thần | SDD-0143 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 282 | | Cái lu thần | SDD-0144 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 283 | | Cái lu thần | SDD-0145 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 284 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0146 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 285 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0147 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 286 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0148 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 287 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0149 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 288 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0150 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
| 289 | Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0160 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
| 290 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0161 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
| 291 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0162 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
| 292 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0163 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
| 293 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0164 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
| 294 | Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | SDD-0165 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 372.6 |
| 295 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0166 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 296 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0167 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 297 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0168 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 298 | | Ngôi nhà hoang | SDD-0169 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2005 | ĐV |
| 299 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0170 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 300 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0171 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 301 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0172 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 302 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0173 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 303 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0174 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 304 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | SDD-0175 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | V |
| 305 | | Năm hũ vàng | SDD-0176 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 306 | | Năm hũ vàng | SDD-0177 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 307 | | Năm hũ vàng | SDD-0178 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 308 | | Năm hũ vàng | SDD-0179 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 309 | | Năm hũ vàng | SDD-0180 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 310 | | Cây khế | SDD-0192 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 311 | | Cây khế | SDD-0193 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 312 | | Cây khế | SDD-0194 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 313 | | Cây khế | SDD-0195 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 314 | | Cây khế | SDD-0196 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2005 | ĐV |
| 315 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0315 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
| 316 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | SDD-0316 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 3K5H6 |
| 317 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0317 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 318 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0318 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 319 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | SDD-0319 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 320 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0320 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 321 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0321 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 322 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | SDD-0322 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 323 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0323 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 324 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0324 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 325 | | Hồ Chí Minh và Nhật kí trong tù | SDD-0401 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
| 326 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc | SDD-0402 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
| 327 | Nguyệt Minh chủ biên | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam: tập 1 | SDD-0403 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | 8 |
| 328 | Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt: tập 1 | SDD-0404 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | V13 |
| 329 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | SDD-0405 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | V13 |
| 330 | | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | SDD-0406 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | V13 |
| 331 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0407 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
| 332 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0408 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
| 333 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0409 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2009 | 3K5H3 |
| 334 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00465 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 335 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00466 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 336 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00467 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 337 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00468 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 338 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00469 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 339 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00470 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 340 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00471 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 341 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDD-00472 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 342 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00473 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 343 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00474 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 344 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00475 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 345 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00476 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 346 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00477 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 347 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00478 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 348 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00479 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 349 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDD-00480 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 350 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00481 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 351 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00482 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 352 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00483 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 353 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00484 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 354 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00485 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 355 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00486 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 356 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00487 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 357 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDD-00488 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 358 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00489 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 359 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00490 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 360 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00491 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 361 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00492 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 362 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00493 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 363 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00494 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 364 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDD-00495 | Giáo Dục | 2016 | 3K5H6 |
| 365 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SDD-00496 | Văn học | 2014 | 3K5H6 |
| 366 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SDD-00497 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
| 367 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | SDD-00498 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
| 368 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SDD-00499 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
| 369 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | SDD-00500 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
| 370 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-00501 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
| 371 | Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | SDD-00502 | Văn học | 2015 | 3K5H6 |
| 372 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | SDD-00503 | Văn học | 2018 | 3K5H6 |
| 373 | Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00504 | Văn học | 2016 | 3K5H6 |
| 374 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00505 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 375 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00506 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 376 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00507 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 377 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00508 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 378 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00509 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 379 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00510 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 380 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00511 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 381 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00512 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 382 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00513 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 383 | Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | SDD-00514 | Thanh Niên | 2019 | 3 |
| 384 | Nguyệt Tú | Chị Lê Thị Riêng: truyện kí | SDD-00515 | Hồng Bàng | 2013 | V |
| 385 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00516 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 386 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00517 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 387 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00518 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 388 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00519 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 389 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00520 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 390 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDD-00521 | Kim Đồng | 2020 | V |
| 391 | Lam Hồng | Hoàng Văn Thụ: những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Hoàng Văn Thụ | SDD-00522 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 392 | Viết Linh | Nguyễn Đức Cảnh: truyện kí | SDD-00523 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 393 | Lưu Hương | Nguyễn Hoàng Tôn - Trọn đời hy sinh cho Tổ quốc: truyện kí | SDD-00524 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 394 | Vũ Lê | Võ Thị Sáu | SDD-00525 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 395 | Lam Hồng | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi | SDD-00526 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 396 | Lam Hồng | Đồng chí Lê Hồng Phong | SDD-00527 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 397 | Ngô Thực | Ngô Gia Tự | SDD-00528 | Hồng Đức | 2017 | V |
| 398 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00000529 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 399 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00530 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 400 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00531 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 401 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00532 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 402 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00533 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 403 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00534 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 404 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00535 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 405 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00536 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 406 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00537 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 407 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00538 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 408 | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | SDD-00539 | Sở thông tin và Truyền thông | 2020 | 3K5H6 |
| 409 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | SDD-00540 | Thanh niên | | 3K5H6 |
| 410 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | SDD-00541 | Thanh niên | | 3K5H6 |
| 411 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | SDD-00542 | Thanh niên | 2021 | 3K5H6 |
| 412 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | SDD-00543 | Thanh niên | 2021 | 3K5H6 |
| 413 | Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | SDD-00544 | Thanh niên | 2023 | 3K5H6 |
| 414 | Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh- Sinh hoạt | SDD-00545 | Thanh niên | 2020 | 3K5H6 |
| 415 | Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh sinh viên | SDD-00546 | Lao động | 2015 | 3K5H6 |
| 416 | Lê Trang ( Sưu tầm) | Những chuyện kể về tấm gương trung thực, trách nhiệm, gắng bó với nhân dân của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00547 | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | 2016 | 3K5H6 |
| 417 | Ngô Thiệu Bình | Đạo đức và hiếu nghĩa | SDD-00548 | Quân đội | 2003 | N((414) |
| 418 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | SDD-0325 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 419 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0326 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 420 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0327 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 421 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | SDD-0328 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 422 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0329 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 423 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0330 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 424 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | SDD-0331 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 425 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0332 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 426 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0333 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 427 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | SDD-0334 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
| 428 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0335 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 429 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0336 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 430 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | SDD-0337 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 431 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0338 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 432 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0339 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 433 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | SDD-0340 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 434 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0341 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
| 435 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0342 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
| 436 | | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-0343 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | VK |
| 437 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0344 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
| 438 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0345 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
| 439 | | Những bài văn đoạt giải quốc gia | SDD-0346 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V15 |
| 440 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0347 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 441 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0348 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 442 | Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-0349 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | 9(V) |
| 443 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0350 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 444 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0351 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 445 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0352 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 446 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0353 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 447 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-0354 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 448 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-0355 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H |
| 449 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | SDD-0356 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H |
| 450 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | SDD-0357 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H5 |
| 451 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | SDD-0358 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H5 |
| 452 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SDD-0359 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | V13 |
| 453 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SDD-0360 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | V13 |
| 454 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0361 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
| 455 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0362 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
| 456 | Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | SDD-0363 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | V15 |
| 457 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0364 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
| 458 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0365 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
| 459 | Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | SDD-0366 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | VNT |
| 460 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0367 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 461 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0368 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 462 | Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | SDD-0369 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 463 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0370 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 464 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0371 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 465 | Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | SDD-0372 | Nhà xuất bản Trẻ | 2006 | VNT |
| 466 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0373 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
| 467 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0374 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
| 468 | Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | SDD-0375 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V15 |
| 469 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0376 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 470 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0377 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 471 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | SDD-0378 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 472 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0379 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 473 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0380 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 474 | | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | SDD-0381 | Nhà xuất bản Trẻ | 2007 | 3K5H6 |
| 475 | Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | SDD-0382 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VN |
| 476 | Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | SDD-0383 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VN |
| 477 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0384 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
| 478 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0385 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
| 479 | Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | SDD-0386 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V14 |
| 480 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0387 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 481 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0388 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 482 | Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | SDD-0389 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | V13 |
| 483 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | SDD-0390 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V13 |
| 484 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | SDD-0391 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2007 | V13 |
| 485 | Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hoá đạo đức trong ứng xử xã hội | SDD-0392 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | 371 |
| 486 | Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức: tập 1 | SDD-0393 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V13 |
| 487 | Lê Quốc Hùng Sưu tầm và biên soạn | Truyện kể thượng nguồn sông Thao | SDD-0394 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
| 488 | Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | SDD-0395 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
| 489 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới: tập 1 | SDD-0396 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
| 490 | Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | SDD-0397 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | V13 |
| 491 | Dương Tuấn Anh Sưu tầm, tuyển chọn | Thần thoại Trung Hoa | SDD-0398 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2009 | VN |
| 492 | Nguyễn Trọng Báu (Chủ biên) | Truyện kể về Phong tục Các dân tộc Việt Nam: tập 2 | SDD-0399 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2008 | V13 |
| 493 | Phan Cự Đệ Chủ biên | Ngô Tất Tố và Tắt đèn | SDD-0400 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 8 |
| 494 | Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-0410 | Nhà xuất bản Thuận Hoá | 2011 | V13 |
| 495 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0411 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
| 496 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0412 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
| 497 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SDD-0413 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
| 498 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0414 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
| 499 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0415 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
| 500 | Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | SDD-0416 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 3K5H |
| 501 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | SDD-0417 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
| 502 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | SDD-0418 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
| 503 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | SDD-0419 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
| 504 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | SDD-0420 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | 3K5H6 |
| 505 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | SDD-0421 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 506 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | SDD-0422 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 507 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-0423 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
| 508 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SDD-0424 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
| 509 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | SDD-0425 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
| 510 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | SDD-0426 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | 3K5H6 |
| 511 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | SDD-0427 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 512 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | SDD-0428 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 513 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | SDD-0429 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 514 | | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | SDD-0430 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | 3K5H6 |
| 515 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | SDD-0431 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 516 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | SDD-0432 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 517 | | Kể chuyện Cao Bá Quát | SDD-0433 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 518 | | Kể chuyện Cao Bá Quát | SDD-0434 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 519 | | Kể chuyện Đào Tấn | SDD-0435 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 520 | | Kể chuyện Đào Tấn | SDD-0436 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 521 | | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | SDD-0437 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 522 | | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | SDD-0438 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 523 | | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | SDD-0439 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 524 | | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | SDD-0440 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 525 | | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | SDD-0441 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 526 | | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | SDD-0442 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 527 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh | SDD-0443 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 528 | | Kể chuyện Lương Thế Vinh | SDD-0444 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 529 | | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | SDD-0445 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 530 | | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | SDD-0446 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 531 | | Kể chuyện Trần Bình Trọng | SDD-0447 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 532 | | Kể chuyện Trần Bình Trọng | SDD-0448 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 533 | | Kể chuyện Trần Quang Khải | SDD-0449 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 534 | | Kể chuyện Trần Quang Khải | SDD-0450 | Nhà xuất bản Lao động | 2012 | V13 |
| 535 | | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | SDD-0451 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 536 | | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | SDD-0452 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 537 | | Kể chuyện Lê Hữu Trác | SDD-0453 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 538 | | Kể chuyện Lê Hữu Trác | SDD-0454 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 539 | | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | SDD-0455 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 540 | | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | SDD-0456 | Nhà xuất bản Lao động | 2011 | V13 |
| 541 | | Kể chuyện Nguyễn Trãi | SDD-0457 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 542 | | Kể chuyện Nguyễn Trãi | SDD-0458 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 543 | | Kể chuyện Trần Quốc Toản | SDD-0459 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 544 | | Kể chuyện Trần Quốc Toản | SDD-0460 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 545 | | Kể chuyện Yết Kiêu | SDD-0461 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 546 | | Kể chuyện Yết Kiêu | SDD-0462 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 547 | | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | SDD-0463 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |
| 548 | | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | SDD-00464 | Nhà xuất bản Lao động | 2010 | V13 |