Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-0001
| Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản Hội nhà văn | .H | 2005 | 43000 | V13 |
2 |
SDD-0002
| | Mãi mãi tuổi 20 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 25000 | V13 |
3 |
SDD-0003
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 20700 | 8V |
4 |
SDD-0004
| | Truyện kể về danhnhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
5 |
SDD-0005
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
6 |
SDD-0006
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
7 |
SDD-0007
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
8 |
SDD-0008
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
9 |
SDD-0009
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
10 |
SDD-0010
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
11 |
SDD-0011
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
12 |
SDD-0012
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
13 |
SDD-0013
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
14 |
SDD-0014
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
15 |
SDD-0015
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
16 |
SDD-0016
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
17 |
SDD-0017
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
18 |
SDD-0018
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
19 |
SDD-0019
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
20 |
SDD-0020
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
21 |
SDD-0021
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
22 |
SDD-0022
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
23 |
SDD-0023
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 35000 | K5H |
24 |
SDD-0024
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 35000 | K5H |
25 |
SDD-0025
| | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
26 |
SDD-0026
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
27 |
SDD-0027
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
28 |
SDD-0028
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
29 |
SDD-0029
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
30 |
SDD-0030
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
31 |
SDD-0031
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
32 |
SDD-0032
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
33 |
SDD-0033
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
34 |
SDD-0034
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
35 |
SDD-0035
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
36 |
SDD-0036
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
37 |
SDD-0037
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
38 |
SDD-0038
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
39 |
SDD-0039
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
40 |
SDD-0040
| | Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
41 |
SDD-0041
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
42 |
SDD-0042
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
43 |
SDD-0043
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
44 |
SDD-0044
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
45 |
SDD-0045
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
46 |
SDD-0046
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
47 |
SDD-0047
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
48 |
SDD-0048
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | HD | 2005 | 15000 | V13 |
49 |
SDD-0049
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | HD | 2005 | 15000 | V13 |
50 |
SDD-0050
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 14000 | V |
51 |
SDD-0051
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 14000 | V |
52 |
SDD-0052
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
53 |
SDD-0053
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
54 |
SDD-0054
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
55 |
SDD-0055
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
56 |
SDD-0056
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
57 |
SDD-0057
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
58 |
SDD-0058
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
59 |
SDD-0059
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
60 |
SDD-0060
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
61 |
SDD-0061
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
62 |
SDD-0062
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
63 |
SDD-0063
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
64 |
SDD-0064
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
65 |
SDD-0065
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
66 |
SDD-0066
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
67 |
SDD-0067
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
68 |
SDD-0068
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
69 |
SDD-0069
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
70 |
SDD-0070
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
71 |
SDD-0071
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
72 |
SDD-0072
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
73 |
SDD-0073
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
74 |
SDD-0074
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
75 |
SDD-0075
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
76 |
SDD-0076
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
77 |
SDD-0077
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
78 |
SDD-0078
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
79 |
SDD-0079
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
80 |
SDD-0080
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
81 |
SDD-0081
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
82 |
SDD-0082
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
83 |
SDD-0083
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
84 |
SDD-0084
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
85 |
SDD-0085
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
86 |
SDD-0086
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
87 |
SDD-0087
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
88 |
SDD-0088
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
89 |
SDD-0089
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
90 |
SDD-0090
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
91 |
SDD-0091
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
92 |
SDD-0092
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
93 |
SDD-0093
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
94 |
SDD-0094
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
95 |
SDD-0095
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
96 |
SDD-0096
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
97 |
SDD-0097
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
98 |
SDD-0098
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
99 |
SDD-0099
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
100 |
SDD-0100
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
101 |
SDD-0101
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
102 |
SDD-0102
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
103 |
SDD-0103
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
104 |
SDD-0104
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
105 |
SDD-0105
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
106 |
SDD-0106
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
107 |
SDD-0107
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
108 |
SDD-0108
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
109 |
SDD-0109
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
110 |
SDD-0110
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
111 |
SDD-0111
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
112 |
SDD-0112
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
113 |
SDD-0113
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
114 |
SDD-0114
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
115 |
SDD-0115
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
116 |
SDD-0116
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
117 |
SDD-0117
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
118 |
SDD-0118
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
119 |
SDD-0119
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
120 |
SDD-0120
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
121 |
SDD-0121
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
122 |
SDD-0122
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
123 |
SDD-0123
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
124 |
SDD-0124
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
125 |
SDD-0125
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
126 |
SDD-0126
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
127 |
SDD-0127
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
128 |
SDD-0128
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
129 |
SDD-0129
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
130 |
SDD-0130
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
131 |
SDD-0131
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
132 |
SDD-0132
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
133 |
SDD-0133
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
134 |
SDD-0134
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
135 |
SDD-0135
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
136 |
SDD-0136
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
137 |
SDD-0137
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
138 |
SDD-0138
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
139 |
SDD-0139
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
140 |
SDD-0140
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
141 |
SDD-0141
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
142 |
SDD-0142
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
143 |
SDD-0143
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
144 |
SDD-0144
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
145 |
SDD-0145
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
146 |
SDD-0146
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
147 |
SDD-0147
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
148 |
SDD-0148
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
149 |
SDD-0149
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
150 |
SDD-0150
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
151 |
SDD-0151
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
152 |
SDD-0152
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
153 |
SDD-0153
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
154 |
SDD-0154
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
155 |
SDD-0155
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
156 |
SDD-0156
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
157 |
SDD-0157
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
158 |
SDD-0158
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
159 |
SDD-0159
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
160 |
SDD-0160
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
161 |
SDD-0161
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
162 |
SDD-0162
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
163 |
SDD-0163
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
164 |
SDD-0164
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
165 |
SDD-0165
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
166 |
SDD-0166
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
167 |
SDD-0167
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
168 |
SDD-0168
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
169 |
SDD-0169
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
170 |
SDD-0170
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
171 |
SDD-0171
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
172 |
SDD-0172
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
173 |
SDD-0173
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
174 |
SDD-0174
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
175 |
SDD-0175
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
176 |
SDD-0176
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
177 |
SDD-0177
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
178 |
SDD-0178
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
179 |
SDD-0179
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
180 |
SDD-0180
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
181 |
SDD-0181
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
182 |
SDD-0182
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
183 |
SDD-0183
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
184 |
SDD-0184
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
185 |
SDD-0185
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
186 |
SDD-0186
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
187 |
SDD-0187
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
188 |
SDD-0188
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
189 |
SDD-0189
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
190 |
SDD-0190
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
191 |
SDD-0191
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
192 |
SDD-0192
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
193 |
SDD-0193
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
194 |
SDD-0194
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
195 |
SDD-0195
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
196 |
SDD-0196
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
197 |
SDD-0197
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
198 |
SDD-0198
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
199 |
SDD-0199
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
200 |
SDD-0200
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
201 |
SDD-0201
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
202 |
SDD-0202
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
203 |
SDD-0203
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
204 |
SDD-0204
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
205 |
SDD-0205
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
206 |
SDD-0206
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
207 |
SDD-0207
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
208 |
SDD-0208
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
209 |
SDD-0209
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
210 |
SDD-0210
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
211 |
SDD-0211
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
212 |
SDD-0212
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
213 |
SDD-0213
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
214 |
SDD-0214
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
215 |
SDD-0215
| Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản Hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V14 |
216 |
SDD-0216
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 25000 | V14 |
217 |
SDD-0217
| Hạnh Hương | Chữ Hiếu | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | HCM | 2005 | 25000 | V15 |
218 |
SDD-0218
| Hạnh Hương | Chữ Hiếu | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | HCM | 2005 | 25000 | V15 |
219 |
SDD-0219
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
220 |
SDD-0220
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
221 |
SDD-0221
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
222 |
SDD-0222
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
223 |
SDD-0223
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
224 |
SDD-0224
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
225 |
SDD-0225
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
226 |
SDD-0226
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
227 |
SDD-0227
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
228 |
SDD-0228
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
229 |
SDD-0229
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
230 |
SDD-0230
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
231 |
SDD-0231
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
232 |
SDD-0232
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
233 |
SDD-0233
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
234 |
SDD-0234
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
235 |
SDD-0235
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
236 |
SDD-0236
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
237 |
SDD-0237
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
238 |
SDD-0238
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
239 |
SDD-0239
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
240 |
SDD-0240
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
241 |
SDD-0241
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
242 |
SDD-0242
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
243 |
SDD-0243
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
244 |
SDD-0244
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
245 |
SDD-0245
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
246 |
SDD-0246
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
247 |
SDD-0247
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
248 |
SDD-0248
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
249 |
SDD-0249
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
250 |
SDD-0250
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
251 |
SDD-0251
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
252 |
SDD-0252
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
253 |
SDD-0253
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
254 |
SDD-0254
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 26000 | 37 |
255 |
SDD-0255
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 26000 | 37 |
256 |
SDD-0256
| Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | 37 |
257 |
SDD-0257
| Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | 37 |
258 |
SDD-0258
| Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
259 |
SDD-0259
| Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
260 |
SDD-0260
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
261 |
SDD-0261
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
262 |
SDD-0262
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
263 |
SDD-0263
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
264 |
SDD-0264
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
265 |
SDD-0265
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
266 |
SDD-0266
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
267 |
SDD-0267
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
268 |
SDD-0268
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
269 |
SDD-0269
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
270 |
SDD-0270
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
271 |
SDD-0271
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 9(V) |
272 |
SDD-0272
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
273 |
SDD-0273
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
274 |
SDD-0274
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | 9(V) |
275 |
SDD-0275
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8600 | 9(V) |
276 |
SDD-0276
| | Cô bé bán tăm | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 1999 | 0 | V |
277 |
SDD-0277
| | Cô bé bán tăm | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 1999 | 0 | V |
278 |
SDD-0278
| | Điều kỳ diệu chốn học đường | Nhà xuất bản Lao động - xã hội | .H | 2006 | 17000 | V15 |
279 |
SDD-0279
| Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | V15 |
280 |
SDD-0280
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
281 |
SDD-0281
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
282 |
SDD-0282
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
283 |
SDD-0283
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
284 |
SDD-0284
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
285 |
SDD-0285
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
286 |
SDD-0286
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
287 |
SDD-0287
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
288 |
SDD-0288
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
289 |
SDD-0289
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
290 |
SDD-0290
| | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 35000 | V13 |
291 |
SDD-0291
| | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 35000 | V13 |
292 |
SDD-0292
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
293 |
SDD-0293
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
294 |
SDD-0294
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
295 |
SDD-0295
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
296 |
SDD-0296
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
297 |
SDD-0297
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
298 |
SDD-0298
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
299 |
SDD-0299
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
300 |
SDD-0300
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
301 |
SDD-0301
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
302 |
SDD-0302
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
303 |
SDD-0303
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
304 |
SDD-0304
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
305 |
SDD-0305
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
306 |
SDD-0306
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
307 |
SDD-0307
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
308 |
SDD-0308
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
309 |
SDD-0309
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
310 |
SDD-0310
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
311 |
SDD-0311
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
312 |
SDD-0312
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
313 |
SDD-0313
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
314 |
SDD-0314
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
315 |
SDD-0315
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
316 |
SDD-0316
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
317 |
SDD-0317
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
318 |
SDD-0318
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
319 |
SDD-0319
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
320 |
SDD-0320
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
321 |
SDD-0321
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
322 |
SDD-0322
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
323 |
SDD-0323
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
324 |
SDD-0324
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
325 |
SDD-0325
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
326 |
SDD-0326
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
327 |
SDD-0327
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
328 |
SDD-0328
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
329 |
SDD-0329
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
330 |
SDD-0330
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
331 |
SDD-0331
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
332 |
SDD-0332
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
333 |
SDD-0333
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
334 |
SDD-0334
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
335 |
SDD-0335
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
336 |
SDD-0336
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
337 |
SDD-0337
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
338 |
SDD-0338
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
339 |
SDD-0339
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
340 |
SDD-0340
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
341 |
SDD-0341
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
342 |
SDD-0342
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
343 |
SDD-0343
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
344 |
SDD-0344
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
345 |
SDD-0345
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
346 |
SDD-0346
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
347 |
SDD-0347
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
348 |
SDD-0348
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
349 |
SDD-0349
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
350 |
SDD-0350
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
351 |
SDD-0351
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
352 |
SDD-0352
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
353 |
SDD-0353
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
354 |
SDD-0354
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
355 |
SDD-0355
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
356 |
SDD-0356
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
357 |
SDD-0357
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
358 |
SDD-0358
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
359 |
SDD-0359
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | V13 |
360 |
SDD-0360
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | V13 |
361 |
SDD-0361
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
362 |
SDD-0362
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
363 |
SDD-0363
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
364 |
SDD-0364
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
365 |
SDD-0365
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
366 |
SDD-0366
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
367 |
SDD-0367
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
368 |
SDD-0368
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
369 |
SDD-0369
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
370 |
SDD-0370
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
371 |
SDD-0371
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
372 |
SDD-0372
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
373 |
SDD-0373
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
374 |
SDD-0374
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
375 |
SDD-0375
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
376 |
SDD-0376
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
377 |
SDD-0377
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
378 |
SDD-0378
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
379 |
SDD-0379
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
380 |
SDD-0380
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
381 |
SDD-0381
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
382 |
SDD-0382
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | VN |
383 |
SDD-0383
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | VN |
384 |
SDD-0384
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
385 |
SDD-0385
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
386 |
SDD-0386
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
387 |
SDD-0387
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
388 |
SDD-0388
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
389 |
SDD-0389
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
390 |
SDD-0390
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
391 |
SDD-0391
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
392 |
SDD-0392
| Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hoá đạo đức trong ứng xử xã hội | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 50000 | 371 |
393 |
SDD-0393
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | V13 |
394 |
SDD-0394
| Lê Quốc Hùng Sưu tầm và biên soạn | Truyện kể thượng nguồn sông Thao | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 17000 | V13 |
395 |
SDD-0395
| Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 13000 | V13 |
396 |
SDD-0396
| Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 22000 | V13 |
397 |
SDD-0397
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | V13 |
398 |
SDD-0398
| Dương Tuấn Anh Sưu tầm, tuyển chọn | Thần thoại Trung Hoa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 23000 | VN |
399 |
SDD-0399
| Nguyễn Trọng Báu (Chủ biên) | Truyện kể về Phong tục Các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15500 | V13 |
400 |
SDD-0400
| Phan Cự Đệ Chủ biên | Ngô Tất Tố và Tắt đèn | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 28000 | 8 |
401 |
SDD-0401
| | Hồ Chí Minh và Nhật kí trong tù | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 40000 | 8 |
402 |
SDD-0402
| Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 29000 | 8 |
403 |
SDD-0403
| Nguyệt Minh chủ biên | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam: tập 1 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 21000 | 8 |
404 |
SDD-0404
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt: tập 1 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 28000 | V13 |
405 |
SDD-0405
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 27000 | V13 |
406 |
SDD-0406
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 27000 | V13 |
407 |
SDD-0407
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
408 |
SDD-0408
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
409 |
SDD-0409
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
410 |
SDD-0410
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2011 | 30000 | V13 |
411 |
SDD-0411
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
412 |
SDD-0412
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
413 |
SDD-0413
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
414 |
SDD-0414
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
415 |
SDD-0415
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
416 |
SDD-0416
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
417 |
SDD-0417
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
418 |
SDD-0418
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
419 |
SDD-0419
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
420 |
SDD-0420
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
421 |
SDD-0421
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
422 |
SDD-0422
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
423 |
SDD-0423
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
424 |
SDD-0424
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
425 |
SDD-0425
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 50000 | 3K5H6 |
426 |
SDD-0426
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 50000 | 3K5H6 |
427 |
SDD-0427
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
428 |
SDD-0428
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
429 |
SDD-0429
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
430 |
SDD-0430
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
431 |
SDD-0431
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
432 |
SDD-0432
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
433 |
SDD-0433
| | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
434 |
SDD-0434
| | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
435 |
SDD-0435
| | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
436 |
SDD-0436
| | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
437 |
SDD-0437
| | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
438 |
SDD-0438
| | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
439 |
SDD-0439
| | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
440 |
SDD-0440
| | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
441 |
SDD-0441
| | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
442 |
SDD-0442
| | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
443 |
SDD-0443
| | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
444 |
SDD-0444
| | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
445 |
SDD-0445
| | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
446 |
SDD-0446
| | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
447 |
SDD-0447
| | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
448 |
SDD-0448
| | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
449 |
SDD-0449
| | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
450 |
SDD-0450
| | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
451 |
SDD-0451
| | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
452 |
SDD-0452
| | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
453 |
SDD-0453
| | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
454 |
SDD-0454
| | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
455 |
SDD-0455
| | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
456 |
SDD-0456
| | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
457 |
SDD-0457
| | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
458 |
SDD-0458
| | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
459 |
SDD-0459
| | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
460 |
SDD-0460
| | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
461 |
SDD-0461
| | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
462 |
SDD-0462
| | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
463 |
SDD-0463
| | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
464 |
SDD-00464
| | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
465 |
SDD-00548
| Ngô Thiệu Bình | Đạo đức và hiếu nghĩa | Quân đội | Hà Nội | 2003 | 12000 | N((414) |
466 |
SDD-00000529
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
467 |
SDD-00530
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
468 |
SDD-00531
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
469 |
SDD-00532
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
470 |
SDD-00533
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
471 |
SDD-00534
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
472 |
SDD-00535
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
473 |
SDD-00536
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
474 |
SDD-00537
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
475 |
SDD-00538
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
476 |
SDD-00539
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
477 |
SDD-00540
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | Thanh niên | Hà Nội | | 39000 | 3K5H6 |
478 |
SDD-00541
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | Thanh niên | Hà Nội | | 39000 | 3K5H6 |
479 |
SDD-00542
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 39000 | 3K5H6 |
480 |
SDD-00543
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 39000 | 3K5H6 |
481 |
SDD-00544
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | Thanh niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H6 |
482 |
SDD-00504
| Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2016 | 49000 | 3K5H6 |
483 |
SDD-00496
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
484 |
SDD-00547
| Lê Trang ( Sưu tầm) | Những chuyện kể về tấm gương trung thực, trách nhiệm, gắng bó với nhân dân của chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | Hà Nội | 2016 | 30000 | 3K5H6 |
485 |
SDD-00524
| Lưu Hương | Nguyễn Hoàng Tôn - Trọn đời hy sinh cho Tổ quốc: truyện kí | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 69000 | V |
486 |
SDD-00526
| Lam Hồng | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 54000 | V |
487 |
SDD-00527
| Lam Hồng | Đồng chí Lê Hồng Phong | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 36000 | V |
488 |
SDD-00522
| Lam Hồng | Hoàng Văn Thụ: những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Hoàng Văn Thụ | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 35000 | V |
489 |
SDD-00505
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
490 |
SDD-00506
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
491 |
SDD-00507
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
492 |
SDD-00508
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
493 |
SDD-00509
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
494 |
SDD-00510
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
495 |
SDD-00511
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
496 |
SDD-00512
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
497 |
SDD-00513
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
498 |
SDD-00514
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
499 |
SDD-00515
| Nguyệt Tú | Chị Lê Thị Riêng: truyện kí | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 23000 | V |
500 |
SDD-00528
| Ngô Thực | Ngô Gia Tự | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 80000 | V |
501 |
SDD-00503
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2018 | 40000 | 3K5H6 |
502 |
SDD-00546
| Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh sinh viên | Lao động | Hà Nội | 2015 | 62000 | 3K5H6 |
503 |
SDD-00465
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
504 |
SDD-00466
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
505 |
SDD-00467
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
506 |
SDD-00468
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
507 |
SDD-00469
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
508 |
SDD-00470
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
509 |
SDD-00471
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
510 |
SDD-00472
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
511 |
SDD-00473
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
512 |
SDD-00474
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
513 |
SDD-00475
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
514 |
SDD-00476
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
515 |
SDD-00477
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
516 |
SDD-00478
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
517 |
SDD-00479
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
518 |
SDD-00480
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
519 |
SDD-00481
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
520 |
SDD-00482
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
521 |
SDD-00483
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
522 |
SDD-00484
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
523 |
SDD-00485
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
524 |
SDD-00486
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
525 |
SDD-00487
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
526 |
SDD-00488
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
527 |
SDD-00489
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
528 |
SDD-00490
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
529 |
SDD-00491
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
530 |
SDD-00492
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
531 |
SDD-00493
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
532 |
SDD-00494
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
533 |
SDD-00495
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
534 |
SDD-00499
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H6 |
535 |
SDD-00500
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H6 |
536 |
SDD-00501
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
537 |
SDD-00502
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
538 |
SDD-00516
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
539 |
SDD-00517
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
540 |
SDD-00518
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
541 |
SDD-00519
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
542 |
SDD-00520
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
543 |
SDD-00521
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
544 |
SDD-00545
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh- Sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K5H6 |
545 |
SDD-00497
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Văn học | Hà Nội | 2018 | 59000 | 3K5H6 |
546 |
SDD-00498
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Văn học | Hà Nội | 2018 | 59000 | 3K5H6 |
547 |
SDD-00523
| Viết Linh | Nguyễn Đức Cảnh: truyện kí | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 72000 | V |
548 |
SDD-00525
| Vũ Lê | Võ Thị Sáu | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 73000 | V |