| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-0001
| Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản Hội nhà văn | .H | 2005 | 43000 | V13 |
| 2 |
SDD-0002
| | Mãi mãi tuổi 20 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 25000 | V13 |
| 3 |
SDD-0003
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 20700 | 8V |
| 4 |
SDD-0004
| | Truyện kể về danhnhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 5 |
SDD-0005
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 6 |
SDD-0006
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 7 |
SDD-0007
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-0008
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 9 |
SDD-0009
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 10 |
SDD-0010
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 11 |
SDD-0011
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 12 |
SDD-0012
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 13 |
SDD-0013
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 14 |
SDD-0014
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 15 |
SDD-0015
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 16 |
SDD-0016
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 17 |
SDD-0017
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6000 | V13 |
| 18 |
SDD-0018
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
| 19 |
SDD-0019
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
| 20 |
SDD-0020
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
| 21 |
SDD-0021
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
| 22 |
SDD-0022
| Bùi Sĩ Tụng, Trần Quang Đức | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | 372 |
| 23 |
SDD-0023
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 35000 | K5H |
| 24 |
SDD-0024
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 35000 | K5H |
| 25 |
SDD-0025
| | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
| 26 |
SDD-0026
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 27 |
SDD-0027
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 28 |
SDD-0028
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 29 |
SDD-0029
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 30 |
SDD-0030
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 31 |
SDD-0031
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 32 |
SDD-0032
| Nhiều Tác Giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 33 |
SDD-0033
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 34 |
SDD-0034
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 35 |
SDD-0035
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 36 |
SDD-0036
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 37 |
SDD-0037
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 38 |
SDD-0038
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 39 |
SDD-0039
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 371 |
| 40 |
SDD-0040
| | Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 371 |
| 41 |
SDD-0041
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
| 42 |
SDD-0042
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
| 43 |
SDD-0043
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7500 | ĐV1 |
| 44 |
SDD-0044
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
| 45 |
SDD-0045
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
| 46 |
SDD-0046
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
| 47 |
SDD-0047
| Võ Ngọc Châu (biên dịch) | Những câu chuyện kể về tính khiêm tốn nhường nhịn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 6500 | 371 |
| 48 |
SDD-0048
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | HD | 2005 | 15000 | V13 |
| 49 |
SDD-0049
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | HD | 2005 | 15000 | V13 |
| 50 |
SDD-0050
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 14000 | V |
| 51 |
SDD-0051
| Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 14000 | V |
| 52 |
SDD-0052
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 53 |
SDD-0053
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 54 |
SDD-0054
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
| 55 |
SDD-0055
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
| 56 |
SDD-0056
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
| 57 |
SDD-0057
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
| 58 |
SDD-0058
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | V13 |
| 59 |
SDD-0059
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 60 |
SDD-0060
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 61 |
SDD-0061
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 62 |
SDD-0062
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 63 |
SDD-0063
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 64 |
SDD-0064
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 65 |
SDD-0065
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 66 |
SDD-0066
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 67 |
SDD-0067
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 68 |
SDD-0068
| | Cứu vật vật trả ân cứu nhân, nhân trả oán | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | ĐV |
| 69 |
SDD-0069
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
| 70 |
SDD-0070
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
| 71 |
SDD-0071
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
| 72 |
SDD-0072
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
| 73 |
SDD-0073
| Phạm Bích Liễu ( tuyển chọn) | Truyện cổ tích dành cho thiếu nhi: tập 1 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2005 | 11000 | VN |
| 74 |
SDD-0074
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
| 75 |
SDD-0075
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
| 76 |
SDD-0076
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
| 77 |
SDD-0077
| | Cây kim thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 3000 | 3000 | ĐV |
| 78 |
SDD-0078
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 79 |
SDD-0079
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 80 |
SDD-0080
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 81 |
SDD-0081
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 82 |
SDD-0082
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 83 |
SDD-0083
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 84 |
SDD-0084
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 85 |
SDD-0085
| | Công chúa kiêu kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 86 |
SDD-0086
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
| 87 |
SDD-0087
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
| 88 |
SDD-0088
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
| 89 |
SDD-0089
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
| 90 |
SDD-0090
| | Của thiên trả địa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5300 | 371 |
| 91 |
SDD-0091
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 92 |
SDD-0092
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 93 |
SDD-0093
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 94 |
SDD-0094
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 95 |
SDD-0095
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 96 |
SDD-0096
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 97 |
SDD-0097
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 98 |
SDD-0098
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 99 |
SDD-0099
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 100 |
SDD-0100
| | Thợ rèn tham lam | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 101 |
SDD-0101
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 102 |
SDD-0102
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 103 |
SDD-0103
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 104 |
SDD-0104
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 105 |
SDD-0105
| | Cây nấm thần kỳ | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 106 |
SDD-0106
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 107 |
SDD-0107
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 108 |
SDD-0108
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 109 |
SDD-0109
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 110 |
SDD-0110
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 111 |
SDD-0111
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 112 |
SDD-0112
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 113 |
SDD-0113
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 114 |
SDD-0114
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 115 |
SDD-0115
| Nguyễn Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 116 |
SDD-0116
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 117 |
SDD-0117
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 118 |
SDD-0118
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 119 |
SDD-0119
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 120 |
SDD-0120
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 121 |
SDD-0121
| | Người thợ đập đá | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 122 |
SDD-0122
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 123 |
SDD-0123
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 124 |
SDD-0124
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 125 |
SDD-0125
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 126 |
SDD-0126
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 127 |
SDD-0127
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 128 |
SDD-0128
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 129 |
SDD-0129
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 130 |
SDD-0130
| | Tấm lòng trung thực | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 131 |
SDD-0131
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 132 |
SDD-0132
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 133 |
SDD-0133
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 134 |
SDD-0134
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 135 |
SDD-0135
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 136 |
SDD-0136
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 137 |
SDD-0137
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 138 |
SDD-0138
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 139 |
SDD-0139
| | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5800 | 8V |
| 140 |
SDD-0140
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 141 |
SDD-0141
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 142 |
SDD-0142
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 143 |
SDD-0143
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 144 |
SDD-0144
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 145 |
SDD-0145
| | Cái lu thần | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 146 |
SDD-0146
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 147 |
SDD-0147
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 148 |
SDD-0148
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 149 |
SDD-0149
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 150 |
SDD-0150
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 151 |
SDD-0151
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
| 152 |
SDD-0152
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
| 153 |
SDD-0153
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
| 154 |
SDD-0154
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
| 155 |
SDD-0155
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | V |
| 156 |
SDD-0156
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
| 157 |
SDD-0157
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
| 158 |
SDD-0158
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
| 159 |
SDD-0159
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
| 160 |
SDD-0160
| Nguyễn Trọng Báu (chủ biên) | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | V13 |
| 161 |
SDD-0161
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
| 162 |
SDD-0162
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
| 163 |
SDD-0163
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
| 164 |
SDD-0164
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
| 165 |
SDD-0165
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11600 | 372.6 |
| 166 |
SDD-0166
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 167 |
SDD-0167
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 168 |
SDD-0168
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 169 |
SDD-0169
| | Ngôi nhà hoang | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2005 | 3000 | ĐV |
| 170 |
SDD-0170
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 171 |
SDD-0171
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 172 |
SDD-0172
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 173 |
SDD-0173
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 174 |
SDD-0174
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 175 |
SDD-0175
| Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký | Nhà xuất bản Đồng Nai | ĐNai | 2001 | 7500 | V |
| 176 |
SDD-0176
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 177 |
SDD-0177
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 178 |
SDD-0178
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 179 |
SDD-0179
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 180 |
SDD-0180
| | Năm hũ vàng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 181 |
SDD-0181
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 182 |
SDD-0182
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 183 |
SDD-0183
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 184 |
SDD-0184
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 185 |
SDD-0185
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 186 |
SDD-0186
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 187 |
SDD-0187
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 188 |
SDD-0188
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 189 |
SDD-0189
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 190 |
SDD-0190
| | Bánh chưng bánh dày | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 191 |
SDD-0191
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 192 |
SDD-0192
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 193 |
SDD-0193
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 194 |
SDD-0194
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 195 |
SDD-0195
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 196 |
SDD-0196
| | Cây khế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2005 | 7500 | ĐV |
| 197 |
SDD-0197
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
| 198 |
SDD-0198
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
| 199 |
SDD-0199
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
| 200 |
SDD-0200
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
| 201 |
SDD-0201
| | Tấm Cám | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | V18 |
| 202 |
SDD-0202
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
| 203 |
SDD-0203
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
| 204 |
SDD-0204
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
| 205 |
SDD-0205
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
| 206 |
SDD-0206
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6700 | 3 |
| 207 |
SDD-0207
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 208 |
SDD-0208
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 209 |
SDD-0209
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 210 |
SDD-0210
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 211 |
SDD-0211
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 212 |
SDD-0212
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
| 213 |
SDD-0213
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
| 214 |
SDD-0214
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 16800 | 3K5H |
| 215 |
SDD-0215
| Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản Hội nhà văn | .H | 2006 | 43000 | V14 |
| 216 |
SDD-0216
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 25000 | V14 |
| 217 |
SDD-0217
| Hạnh Hương | Chữ Hiếu | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | HCM | 2005 | 25000 | V15 |
| 218 |
SDD-0218
| Hạnh Hương | Chữ Hiếu | Nhà xuất bản Tổng hợp Tp. HCM | HCM | 2005 | 25000 | V15 |
| 219 |
SDD-0219
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
| 220 |
SDD-0220
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
| 221 |
SDD-0221
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
| 222 |
SDD-0222
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
| 223 |
SDD-0223
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc | .H | 2005 | 15000 | 37 |
| 224 |
SDD-0224
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 225 |
SDD-0225
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 226 |
SDD-0226
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 227 |
SDD-0227
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 228 |
SDD-0228
| | Kể chuyện về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V13 |
| 229 |
SDD-0229
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 230 |
SDD-0230
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 231 |
SDD-0231
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 232 |
SDD-0232
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 233 |
SDD-0233
| | Truyện kể về thần đồng thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9200 | V13 |
| 234 |
SDD-0234
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
| 235 |
SDD-0235
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
| 236 |
SDD-0236
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
| 237 |
SDD-0237
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
| 238 |
SDD-0238
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14700 | V13 |
| 239 |
SDD-0239
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 240 |
SDD-0240
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 241 |
SDD-0241
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 242 |
SDD-0242
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 243 |
SDD-0243
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 244 |
SDD-0244
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 245 |
SDD-0245
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 246 |
SDD-0246
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 247 |
SDD-0247
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 248 |
SDD-0248
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 249 |
SDD-0249
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 250 |
SDD-0250
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 251 |
SDD-0251
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 252 |
SDD-0252
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 253 |
SDD-0253
| | Sự tích bình vôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 4600 | V18 |
| 254 |
SDD-0254
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 26000 | 37 |
| 255 |
SDD-0255
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ dạy con không roi vọt | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 26000 | 37 |
| 256 |
SDD-0256
| Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | 37 |
| 257 |
SDD-0257
| Hũư Khánh | Ba bảy phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | 37 |
| 258 |
SDD-0258
| Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
| 259 |
SDD-0259
| Pham Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây? | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 37 |
| 260 |
SDD-0260
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 261 |
SDD-0261
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 262 |
SDD-0262
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 263 |
SDD-0263
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 264 |
SDD-0264
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H |
| 265 |
SDD-0265
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 266 |
SDD-0266
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 267 |
SDD-0267
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H |
| 268 |
SDD-0268
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
| 269 |
SDD-0269
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
| 270 |
SDD-0270
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
| 271 |
SDD-0271
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5000 | 9(V) |
| 272 |
SDD-0272
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
| 273 |
SDD-0273
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
| 274 |
SDD-0274
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14500 | 9(V) |
| 275 |
SDD-0275
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8600 | 9(V) |
| 276 |
SDD-0276
| | Cô bé bán tăm | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 1999 | 0 | V |
| 277 |
SDD-0277
| | Cô bé bán tăm | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 1999 | 0 | V |
| 278 |
SDD-0278
| | Điều kỳ diệu chốn học đường | Nhà xuất bản Lao động - xã hội | .H | 2006 | 17000 | V15 |
| 279 |
SDD-0279
| Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | V15 |
| 280 |
SDD-0280
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
| 281 |
SDD-0281
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
| 282 |
SDD-0282
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
| 283 |
SDD-0283
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
| 284 |
SDD-0284
| Kim Anh | Nắng sân trường | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2006 | 15000 | V13 |
| 285 |
SDD-0285
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
| 286 |
SDD-0286
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
| 287 |
SDD-0287
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
| 288 |
SDD-0288
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
| 289 |
SDD-0289
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 11900 | V13 |
| 290 |
SDD-0290
| | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 35000 | V13 |
| 291 |
SDD-0291
| | Tấm lòng nhà giáo: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 35000 | V13 |
| 292 |
SDD-0292
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 293 |
SDD-0293
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 294 |
SDD-0294
| Nhà xuất bản giáo dục - Hội nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 295 |
SDD-0295
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 296 |
SDD-0296
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 297 |
SDD-0297
| | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9000 | V13 |
| 298 |
SDD-0298
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 299 |
SDD-0299
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 300 |
SDD-0300
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 301 |
SDD-0301
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 302 |
SDD-0302
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 303 |
SDD-0303
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 304 |
SDD-0304
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 305 |
SDD-0305
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | V13 |
| 306 |
SDD-0306
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
| 307 |
SDD-0307
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
| 308 |
SDD-0308
| | Lý Công Uẩn | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 7500 | 9(V) |
| 309 |
SDD-0309
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
| 310 |
SDD-0310
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
| 311 |
SDD-0311
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
| 312 |
SDD-0312
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
| 313 |
SDD-0313
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 12700 | 3K5H4 |
| 314 |
SDD-0314
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
| 315 |
SDD-0315
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
| 316 |
SDD-0316
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
| 317 |
SDD-0317
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
| 318 |
SDD-0318
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
| 319 |
SDD-0319
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7200 | 9(V) |
| 320 |
SDD-0320
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
| 321 |
SDD-0321
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
| 322 |
SDD-0322
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6100 | 9(V) |
| 323 |
SDD-0323
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
| 324 |
SDD-0324
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
| 325 |
SDD-0325
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9500 | 9(V) |
| 326 |
SDD-0326
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
| 327 |
SDD-0327
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
| 328 |
SDD-0328
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 5000 | 9(V) |
| 329 |
SDD-0329
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
| 330 |
SDD-0330
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
| 331 |
SDD-0331
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 9100 | 9(V) |
| 332 |
SDD-0332
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
| 333 |
SDD-0333
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
| 334 |
SDD-0334
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11000 | 9(V) |
| 335 |
SDD-0335
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
| 336 |
SDD-0336
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
| 337 |
SDD-0337
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 14500 | 9(V) |
| 338 |
SDD-0338
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
| 339 |
SDD-0339
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
| 340 |
SDD-0340
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: tập 8 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8600 | 9(V) |
| 341 |
SDD-0341
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
| 342 |
SDD-0342
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
| 343 |
SDD-0343
| | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6700 | VK |
| 344 |
SDD-0344
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
| 345 |
SDD-0345
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
| 346 |
SDD-0346
| | Những bài văn đoạt giải quốc gia | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20700 | V15 |
| 347 |
SDD-0347
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
| 348 |
SDD-0348
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
| 349 |
SDD-0349
| Quốc Chấn ( chủ biên ) | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7300 | 9(V) |
| 350 |
SDD-0350
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
| 351 |
SDD-0351
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
| 352 |
SDD-0352
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
| 353 |
SDD-0353
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
| 354 |
SDD-0354
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 8700 | V13 |
| 355 |
SDD-0355
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 356 |
SDD-0356
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 357 |
SDD-0357
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
| 358 |
SDD-0358
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
| 359 |
SDD-0359
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | V13 |
| 360 |
SDD-0360
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | V13 |
| 361 |
SDD-0361
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
| 362 |
SDD-0362
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
| 363 |
SDD-0363
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | V15 |
| 364 |
SDD-0364
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
| 365 |
SDD-0365
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
| 366 |
SDD-0366
| Đài Lan biên dịch | Cảm ơn ba | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | VNT |
| 367 |
SDD-0367
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
| 368 |
SDD-0368
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
| 369 |
SDD-0369
| Tiểu Ngư tuyển chọn | Bài hát dành cho mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | VNT |
| 370 |
SDD-0370
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
| 371 |
SDD-0371
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
| 372 |
SDD-0372
| Hương Lan tuyển dịch | Đôi tay của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2006 | 17000 | VNT |
| 373 |
SDD-0373
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
| 374 |
SDD-0374
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
| 375 |
SDD-0375
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay: tập 1 (Quyển 1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 6800 | V15 |
| 376 |
SDD-0376
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
| 377 |
SDD-0377
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
| 378 |
SDD-0378
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
| 379 |
SDD-0379
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
| 380 |
SDD-0380
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
| 381 |
SDD-0381
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
| 382 |
SDD-0382
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | VN |
| 383 |
SDD-0383
| Edmondo De Amicis | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 35000 | VN |
| 384 |
SDD-0384
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
| 385 |
SDD-0385
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
| 386 |
SDD-0386
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 20200 | V14 |
| 387 |
SDD-0387
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
| 388 |
SDD-0388
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
| 389 |
SDD-0389
| Bộ Giáo dục và Đào tạo-Hội nhà văn Việt Nam | Nghề dệt sợi thương | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 24800 | V13 |
| 390 |
SDD-0390
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 391 |
SDD-0391
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam: tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 392 |
SDD-0392
| Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hoá đạo đức trong ứng xử xã hội | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 50000 | 371 |
| 393 |
SDD-0393
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | V13 |
| 394 |
SDD-0394
| Lê Quốc Hùng Sưu tầm và biên soạn | Truyện kể thượng nguồn sông Thao | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 17000 | V13 |
| 395 |
SDD-0395
| Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 13000 | V13 |
| 396 |
SDD-0396
| Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 22000 | V13 |
| 397 |
SDD-0397
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | V13 |
| 398 |
SDD-0398
| Dương Tuấn Anh Sưu tầm, tuyển chọn | Thần thoại Trung Hoa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2009 | 23000 | VN |
| 399 |
SDD-0399
| Nguyễn Trọng Báu (Chủ biên) | Truyện kể về Phong tục Các dân tộc Việt Nam: tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2008 | 15500 | V13 |
| 400 |
SDD-0400
| Phan Cự Đệ Chủ biên | Ngô Tất Tố và Tắt đèn | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 28000 | 8 |
| 401 |
SDD-0401
| | Hồ Chí Minh và Nhật kí trong tù | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 40000 | 8 |
| 402 |
SDD-0402
| Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 29000 | 8 |
| 403 |
SDD-0403
| Nguyệt Minh chủ biên | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam: tập 1 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 21000 | 8 |
| 404 |
SDD-0404
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt: tập 1 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 28000 | V13 |
| 405 |
SDD-0405
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 27000 | V13 |
| 406 |
SDD-0406
| | Kể chuyện Bác Hồ: tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 27000 | V13 |
| 407 |
SDD-0407
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
| 408 |
SDD-0408
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
| 409 |
SDD-0409
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2009 | 10000 | 3K5H3 |
| 410 |
SDD-0410
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thuận Hoá | HUE | 2011 | 30000 | V13 |
| 411 |
SDD-0411
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 412 |
SDD-0412
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 413 |
SDD-0413
| | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 414 |
SDD-0414
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
| 415 |
SDD-0415
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
| 416 |
SDD-0416
| Cao Hải Yến biên soạn | Văn hoá ứng xử Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 40500 | 3K5H |
| 417 |
SDD-0417
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
| 418 |
SDD-0418
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 1 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
| 419 |
SDD-0419
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
| 420 |
SDD-0420
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941): tập 2 | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
| 421 |
SDD-0421
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 422 |
SDD-0422
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 423 |
SDD-0423
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
| 424 |
SDD-0424
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
| 425 |
SDD-0425
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 50000 | 3K5H6 |
| 426 |
SDD-0426
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sỹ | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 50000 | 3K5H6 |
| 427 |
SDD-0427
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 428 |
SDD-0428
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 429 |
SDD-0429
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 430 |
SDD-0430
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bề quốc tế | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 431 |
SDD-0431
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
| 432 |
SDD-0432
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
| 433 |
SDD-0433
| | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 434 |
SDD-0434
| | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 435 |
SDD-0435
| | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 436 |
SDD-0436
| | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 437 |
SDD-0437
| | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 438 |
SDD-0438
| | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 439 |
SDD-0439
| | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
| 440 |
SDD-0440
| | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 20000 | V13 |
| 441 |
SDD-0441
| | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 442 |
SDD-0442
| | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 443 |
SDD-0443
| | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 444 |
SDD-0444
| | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 445 |
SDD-0445
| | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 446 |
SDD-0446
| | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 447 |
SDD-0447
| | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 448 |
SDD-0448
| | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 449 |
SDD-0449
| | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 450 |
SDD-0450
| | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2012 | 25000 | V13 |
| 451 |
SDD-0451
| | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 452 |
SDD-0452
| | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 453 |
SDD-0453
| | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 454 |
SDD-0454
| | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 455 |
SDD-0455
| | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 456 |
SDD-0456
| | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2011 | 25000 | V13 |
| 457 |
SDD-0457
| | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 458 |
SDD-0458
| | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 459 |
SDD-0459
| | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 460 |
SDD-0460
| | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 461 |
SDD-0461
| | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 462 |
SDD-0462
| | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 463 |
SDD-0463
| | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 464 |
SDD-00464
| | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2010 | 20000 | V13 |
| 465 |
SDD-00548
| Ngô Thiệu Bình | Đạo đức và hiếu nghĩa | Quân đội | Hà Nội | 2003 | 12000 | N((414) |
| 466 |
SDD-00000529
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 467 |
SDD-00530
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 468 |
SDD-00531
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 469 |
SDD-00532
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 470 |
SDD-00533
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 471 |
SDD-00534
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 472 |
SDD-00535
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 473 |
SDD-00536
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 474 |
SDD-00537
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 475 |
SDD-00538
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 476 |
SDD-00539
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Sở thông tin và Truyền thông | Hải Dương | 2020 | 15000 | 3K5H6 |
| 477 |
SDD-00540
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | Thanh niên | Hà Nội | | 39000 | 3K5H6 |
| 478 |
SDD-00541
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Liêm chính | Thanh niên | Hà Nội | | 39000 | 3K5H6 |
| 479 |
SDD-00542
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 39000 | 3K5H6 |
| 480 |
SDD-00543
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi Tiết kiệm | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 39000 | 3K5H6 |
| 481 |
SDD-00544
| Đỗ Bảo Ngân | Bác Hồ tấm gương sáng mãi về tác phong khiêm tốn | Thanh niên | Hà Nội | 2023 | 45000 | 3K5H6 |
| 482 |
SDD-00504
| Đỗ Thu Hương | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2016 | 49000 | 3K5H6 |
| 483 |
SDD-00496
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn học | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
| 484 |
SDD-00547
| Lê Trang ( Sưu tầm) | Những chuyện kể về tấm gương trung thực, trách nhiệm, gắng bó với nhân dân của chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | Hà Nội | 2016 | 30000 | 3K5H6 |
| 485 |
SDD-00524
| Lưu Hương | Nguyễn Hoàng Tôn - Trọn đời hy sinh cho Tổ quốc: truyện kí | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 69000 | V |
| 486 |
SDD-00526
| Lam Hồng | Anh hùng Nguyễn Văn Trỗi | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 54000 | V |
| 487 |
SDD-00527
| Lam Hồng | Đồng chí Lê Hồng Phong | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 36000 | V |
| 488 |
SDD-00522
| Lam Hồng | Hoàng Văn Thụ: những bài viết về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Hoàng Văn Thụ | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 35000 | V |
| 489 |
SDD-00505
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 490 |
SDD-00506
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 491 |
SDD-00507
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 492 |
SDD-00508
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 493 |
SDD-00509
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 494 |
SDD-00510
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 495 |
SDD-00511
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 496 |
SDD-00512
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 497 |
SDD-00513
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 498 |
SDD-00514
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh tiểu học | Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
| 499 |
SDD-00515
| Nguyệt Tú | Chị Lê Thị Riêng: truyện kí | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 23000 | V |
| 500 |
SDD-00528
| Ngô Thực | Ngô Gia Tự | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 80000 | V |
| 501 |
SDD-00503
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2018 | 40000 | 3K5H6 |
| 502 |
SDD-00546
| Khánh Linh | Bác Hồ với học sinh sinh viên | Lao động | Hà Nội | 2015 | 62000 | 3K5H6 |
| 503 |
SDD-00465
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 504 |
SDD-00466
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 505 |
SDD-00467
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 506 |
SDD-00468
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 507 |
SDD-00469
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 508 |
SDD-00470
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 509 |
SDD-00471
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 510 |
SDD-00472
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 511 |
SDD-00473
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 512 |
SDD-00474
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 513 |
SDD-00475
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 514 |
SDD-00476
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 515 |
SDD-00477
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 516 |
SDD-00478
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 517 |
SDD-00479
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 518 |
SDD-00480
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 519 |
SDD-00481
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 520 |
SDD-00482
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 521 |
SDD-00483
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 522 |
SDD-00484
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 523 |
SDD-00485
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 524 |
SDD-00486
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 525 |
SDD-00487
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 526 |
SDD-00488
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 527 |
SDD-00489
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 528 |
SDD-00490
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 529 |
SDD-00491
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 530 |
SDD-00492
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 531 |
SDD-00493
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 532 |
SDD-00494
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 533 |
SDD-00495
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 534 |
SDD-00499
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H6 |
| 535 |
SDD-00500
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | Hà Nội | 2015 | 45000 | 3K5H6 |
| 536 |
SDD-00501
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
| 537 |
SDD-00502
| Nhiều tác giả | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | Hà Nội | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
| 538 |
SDD-00516
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 539 |
SDD-00517
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 540 |
SDD-00518
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 541 |
SDD-00519
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 542 |
SDD-00520
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 543 |
SDD-00521
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2020 | 72000 | V |
| 544 |
SDD-00545
| Tuyết Mai | Phong cách Hồ Chí Minh- Sinh hoạt | Thanh niên | Hà Nội | 2020 | 45000 | 3K5H6 |
| 545 |
SDD-00497
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Văn học | Hà Nội | 2018 | 59000 | 3K5H6 |
| 546 |
SDD-00498
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Văn học | Hà Nội | 2018 | 59000 | 3K5H6 |
| 547 |
SDD-00523
| Viết Linh | Nguyễn Đức Cảnh: truyện kí | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 72000 | V |
| 548 |
SDD-00525
| Vũ Lê | Võ Thị Sáu | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 73000 | V |